Viêm khớp - Phân loại & cách phát hiện sớm để điều trị sớm

Viêm khớp – Phân loại & cách phát hiện sớm để điều trị kịp thời

Viêm khớp

Viêm khớp là thuật ngữ nói về một nhóm gồm hơn 100 bệnh. Các bệnh lý này đều liên quan đến khớp ở mọi vị trí trên cơ thể, chẳng hạn như khớp cổ tay, đầu gối, hông, ngón tay, vai… Đặc biệt, một số loại còn ảnh hưởng đến các mô và cơ quan liên kết khác như da, mắt, tim, phổi… Hãy cùng Sống Khỏe Mỗi Ngày tham khảo bài viết sau đây nhé.

Viêm ở khớp có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, kể cả trẻ em, nhưng bệnh trở nên phổ biến hơn khi bạn già đi.

1. Viêm khớp là gì?

Viêm khớp là tên gọi để chỉ một bệnh lý về khớp. Khi mắc bệnh này, người bệnh sẽ bị sưng, đau của một hoặc nhiều khớp trên cơ thể. Các triệu chứng chính của bệnh là đau và cứng khớp, thường nặng dần theo thời gian. Những vị trí khớp thường bị viêm nhất là:

  • Viêm khớp gối
  • Viêm khớp háng
  • Viêm khớp cổ tay
  • Viêm khớp cổ chân
  • Viêm khớp ngón chân

Tùy vào loại viêm, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị khác nhau. Dù là phương pháp nào thì mục tiêu cũng là làm giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

2. Phân loại viêm khớp

Trong số hơn 100 bệnh lý viêm khớp, các dạng viêm khớp dưới đây là phổ biến nhất:

2.1. Viêm khớp dạng thấp

Đây là một trong những bệnh tự miễn gây phiền toái cho nhiều người nhất. Bệnh xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công các mô của cơ thể, đặc biệt là mô liên kết. Hệ quả là khớp bị tổn thương dẫn tới viêm, gây ra tình trạng đau và thoái hóa mô khớp.

Không giống như tổn thương do thoái hóa khớp gây ra, viêm khớp dạng thấp ảnh hưởng đến niêm mạc khớp, gây sưng đau, cuối cùng dẫn đến xói mòn xương và biến dạng khớp.

Không chỉ tác động lên khớp, bệnh còn kéo theo một loạt cơ quan bị tổn thương, chẳng hạn như mắt, da, phổi, mạch máu.

Có một số yếu tố được cho là góp phần gây ra căn bệnh này. Đó là:

  • Phụ nữ là những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh hơn nam giới
  • Tuổi tác: Bệnh tấn công mọi người ở mọi lứa tuổi, nhưng bệnh có xu hướng khởi phát ở tuổi trung niên
  • Tiền sử gia đình: Nếu một thành viên trong gia đình bạn bị viêm khớp dạng thấp, bạn sẽ tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Hút thuốc lá: Không chỉ làm tăng khả năng phát triển bệnh, hút thuốc lá còn khiến các triệu chứng bệnh trở nên trầm trọng hơn.
  • Tiếp xúc với môi trường chứa hóa chất: Một số chất phơi nhiễm như amiăng, silica là tác nhân khiến bệnh RA phát triển.
  • Thừa cân – béo phì: Người có chỉ số BMI > 23 (đặc biệt là phụ nữ trên 55 tuổi)

2.2. Thoái hóa khớp

Thoái hóa khớp là bệnh lý xương khớp phổ biến, ảnh hưởng đến sụn, niêm mạc khớp, dây chằng và xương bên dưới của khớp. Bệnh xảy ra khi lớp sụn bảo vệ các đầu xương bị mòn theo thời gian, cuối cùng dẫn đến đau và cứng khớp.

Các khớp thường bị ảnh hưởng bởi bệnh thoái hóa khớp là những khớp phải hoạt động nhiều như hông, đầu gối, bàn tay, cột sống, khớp ngón cái và ngón chân cái.

Yếu tố nguy cơ của bệnh thoái hóa khớp bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng lên theo tuổi tác.
  • Giới tính: Nam giới ít có nguy cơ bị thoái hóa khớp hơn so với phụ nữ.
  • Thừa cân – béo phì: Chỉ số BMI của bạn càng cao, bạn càng tăng thêm nguy cơ thoái hóa khớp.
  • Tổn thương khớp: Những chấn thương xảy ra khi chơi thể thao hoặc do tai nạn là tác nhân làm tăng khả năng bị thoái hóa khớp.
  • Di truyền: Một số người bị thoái hóa khớp là do có tiền sử gia đình mắc bệnh này.
  • Dị dạng xương: Những người có khớp dị dạng hoặc sụn khiếm khuyết dễ bị thoái hóa khớp hơn.
Viêm khớp
Cân nặng dư thừa sẽ tăng thêm áp lực cho khớp, khiến khớp của bạn dễ có nguy cơ bị thoái hóa hơn

2.3. Viêm khớp nhiễm khuẩn

Viêm khớp nhiễm khuẩn là tình trạng khớp bị viêm do nhiễm vi khuẩn hoặc nấm. Các khớp thường bị ảnh hưởng nhất là khớp đầu gối và hông.

Bệnh có thể phát triển khi vi khuẩn hoặc các vi sinh vật gây bệnh lây lan qua máu đến khớp. Cũng có khi khớp bị nhiễm trực tiếp vi sinh vật do chấn thương hoặc phẫu thuật.

Những loại vi khuẩn như Staphylococcus, Streptococcus, Neisseria gonorrhoeae… là tác nhân của hầu hết các trường hợp viêm ở khớp do nhiễm khuẩn cấp tính. Trong khi đó, vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, Candida albicans gây nên bệnh viêm khớp nhiễm khuẩn mạn tính.

Các yếu tố sau đây làm tăng nguy cơ gây bệnh:

  • Một bệnh lý hoặc tổn thương khác ở khớp
  • Cấy ghép khớp nhân tạo
  • Nhiễm vi khuẩn ở những nơi khác trong cơ thể
  • Sự hiện diện của vi khuẩn trong máu
  • Bệnh mạn tính (chẳng hạn như đái tháo đường, viêm khớp dạng thấp, bệnh hồng cầu hình liềm…)
  • Tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm chích ma túy
  • Sử dụng thuốc ức chế hệ thống miễn dịch
  • Các tình trạng như HIV, làm suy yếu khả năng miễn dịch

2.4. Viêm khớp phản ứng

Đây là bệnh lý không quá nguy hiểm, khiến người bệnh bị sưng và đau khớp do nhiễm trùng ở một bộ phận khác của cơ thể. Các bộ phận này thường là ruột, bộ phận sinh dục hoặc đường tiết niệu.

Khi bị viêm khớp phản ứng, bạn sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất ở vùng đầu gối, khớp cổ chân và bàn chân. Ngoài ra, tình trạng viêm còn ảnh hưởng đến mắt, da và niệu đạo.

So với những loại viêm khớp khác, căn bệnh này có tiên lượng rất khả quan. Nếu được điều trị đúng phác đồ, các dấu hiệu và triệu chứng bệnh sẽ biến mất trong vòng 12 tháng.

Nếu có một trong các yếu tố rủi ro dưới đây, bạn rất dễ bị viêm khớp phản ứng:

  • Tuổi tác: Bệnh xảy ra phổ biến nhất ở các đối tượng trong độ tuổi từ 20 – 40.
  • Giới tính: Phụ nữ và nam giới có khả năng bị viêm khớp phản ứng như nhau nếu tình trạng nhiễm trùng là do thực phẩm. Tuy nhiên, nam giới bị mắc bệnh do vi khuẩn lây truyền qua đường tình dục nhiều hơn phụ nữ.
  • Di truyền.

2.5. Viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp là một bệnh viêm, khiến một số xương nhỏ trong cột sống hợp nhất lại với nhau. Quá trình này làm cho cột sống kém linh hoạt, dẫn đến tư thế gập người về phía trước. Không chỉ vậy, các cơ quan khác (chẳng hạn như mắt) cũng dễ bị viêm theo.

Các yếu tố nguy cơ của bệnh là:

  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh viêm cột sống dính khớp cao hơn nữ giới.
  • Tuổi tác: Các dấu hiệu khởi phát bệnh thường xảy ra ở cuối tuổi vị thành niên hoặc đầu tuổi trưởng thành.
  • Di truyền: Các cuộc xét nghiệm cho thấy đa số các trường hợp viêm cột sống dính khớp đều mang trong mình gen HLA-B27. Tuy nhiên, nhiều trường hợp mang gen này lại không phát triển bệnh viêm cột sống dính khớp.

Không có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn cho bệnh viêm cột sống dính khớp, nhưng các phương pháp điều trị đúng đắn sẽ làm giảm triệu chứng cũng như làm chậm sự tiến triển của bệnh.

2.6. Bệnh Gút

Gout là một bệnh về khớp xảy ra khi các tinh thể axit uric, hoặc urat monosodium, hình thành trong các mô và chất lỏng của cơ thể. Nguyên nhân là cơ thể tạo ra quá nhiều axit uric hoặc không bài tiết hết lượng axit uric dư thừa.

Bệnh gút gây ra những cơn đau dữ dội ở khớp. Đồng thời, vùng khớp đó trở nên đỏ, nóng và sưng lên.

Những đối tượng sau đây có nguy cơ cao bị gout:

  • Thừa cân – béo phì
  • Tăng huyết áp
  • Lạm dụng rượu bia
  • Sử dụng thuốc lợi tiểu
  • Chế độ ăn nhiều thịt đỏ và hải sản
  • Chức năng thận kém
Viêm khớp
Uống rượu bia nhiều cộng với chế độ ăn nhiều thực phẩm chứa purin là nguyên nhân gây ra bệnh gout

2.7. Lupus ban đỏ hệ thống

SLE, thường gọi là lupus, là một bệnh tự miễn. Trong đó, hệ thống miễn dịch không thực hiện nhiệm vụ bảo vệ cơ thể mà quay ra tấn công các mô khỏe mạnh, dẫn tới tình trạng viêm lan rộng và tổn thương mô. Căn bệnh này được đặc trưng bởi các giai đoạn bùng phát bệnh và sau đó thuyên giảm.

Lupus ban đỏ hệ thống có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng khởi phát nhiều nhất là ở độ tuổi từ 15 – 45. Cứ một người đàn ông mắc bệnh lupus, sẽ có từ 4 – 12 phụ nữ bị bệnh này.

Lupus có khả năng ảnh hưởng đến khớp, da, não, phổi, thận, mạch máu và các mô khác. Triệu chứng bệnh bao gồm mệt mỏi, đau hoặc sưng khớp, phát ban trên da và sốt.

Nguyên nhân gây bệnh lupus vẫn chưa được xác định rõ ràng, song nó có thể liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và nội tiết tố.

2.8. Viêm khớp vảy nến

Viêm khớp vảy nến là một vấn đề về khớp thường xảy ra với những bệnh nhân bị bệnh vảy nến (khoảng 6 – 42% bệnh nhân vảy nến bị bệnh này kèm theo).

Nguyên nhân chính xác của bệnh viêm khớp vảy nến vẫn chưa được xác định, nhưng dường như bệnh liên quan đến việc hệ thống miễn dịch quay sang tấn công các tế bào và mô khỏe mạnh. Chính phản ứng miễn dịch bất thường này là nguyên nhân gây ra tình trạng viêm ở khớp và sản xuất quá mức các tế bào da.

Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp vảy nến là:

  • Bị bệnh vảy nến mạn tính
  • Di truyền
  • Tuổi tác: Những người ở độ tuổi 30 – 50 có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

2.9. Đau cơ xơ hóa

Đau cơ xơ hóa là bệnh lý thường khởi phát ở tuổi trung niên. Tuy nhiên, bệnh có thể gặp ở trẻ em. Một số triệu chứng thường gặp của bệnh là tình trạng đau lan rộng, rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, phiền muộn, suy giảm nhận thức và trí nhớ. Ngoài ra, người bệnh còn có thể bị ngứa ran hoặc tê ở bàn tay, bàn chân, đau ở hàm và gặp phải các vấn đề về tiêu hóa.

Các yếu tố sau có liên quan chặt chẽ đến sự khởi phát của bệnh:

  • Căng thẳng thường xuyên
  • Rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD)
  • Chấn thương do chuyển động lặp đi lặp lại
  • Bị bệnh lupus, viêm khớp dạng thấp hoặc hội chứng mệt mỏi mạn tính
  • Di truyền
  • Thừa cân – béo phì
  • Giới tính: Bệnh phổ biến ở phụ nữ hơn.

Ngoài ra, một số tình trạng viêm ở khớp có thể kể đến như: viêm đa khớp (tình trạng viêm xuất hiện ở nhiều khớp), viêm màng hoạt dịch, viêm khớp có biểu hiện viêm ruột,…

3. Những người nào dễ bị viêm khớp?

Cách phát hiện sớm bệnh viêm khớp sẽ dựa vào các đối tượng dễ mắc bệnh. Viêm khớp có thể gặp ở tất cả mọi người, ngay cả trẻ em. Tuy nhiên, có những đối tượng có nguy cơ viêm khớp cao hơn, đó là:

  • Người cao tuổi: Do tình trạng lão hóa khiến xương khớp bị thoái hóa, các tổn thương viêm mạn tính cũng khiến cho xương khớp bệnh nhân dễ bùng phát các đợt viêm cấp;
  • Tỷ lệ nữ giới bị viêm khớp cao hơn nam giới;
  • Những người lao động nặng, hoặc vận động thể lực cường độ cao nhưng không chú ý bảo vệ khớp, người làm công việc phải thường xuyên đứng lâu hoặc ngồi lâu ở một tư thế;
  • Những người béo phì, thừa cân nặng;
  • Các bệnh nhân bị bệnh rối loạn chuyển hóa, bệnh hệ thống, hoặc các bệnh lý phải uống thuốc khiến ảnh hưởng đến xương khớp;
  • Những người có chế độ ăn nhiều Purin (hải sản, thịt đỏ,…), thường xuyên uống rượu bia, có thể gây ra tình trạng tăng acid uric máu, lâu dần có thể dẫn tới bệnh gút;
  • Những người có thói quen hút thuốc lào, thuốc lá thường xuyên cũng là yếu tố thuận lợi cho bệnh viêm khớp dạng thấp.

4. Các triệu chứng của bệnh viêm khớp

Các dấu hiệu và triệu chứng sau cho thấy các khớp của bạn có khả năng bị viêm:

  • Đau khớp
  • Khớp cứng và sưng
  • Phạm vi chuyển động hạn chế ở các khớp bị ảnh hưởng
  • Đỏ và ấm khu vực xung quanh khớp bị ảnh hưởng
  • Sốt
  • Mệt mỏi
  • Khó chịu
  • Xuất hiện các khối u và bướu

5. Cách chẩn đoán tình trạng viêm ở khớp

Khi xuất hiện các triệu chứng viêm khớp, bạn cần đến gặp bác sĩ để được thăm khám càng sớm càng tốt. Bác sĩ sẽ khám sức khỏe tổng thể để kiểm tra chất lỏng xung quanh khớp, tình trạng khớp sưng, nóng hoặc đỏ cũng như phạm vi cử động của khớp.

Tiếp theo, có thể bạn sẽ được chỉ định thực hiện một số chẩn đoán lâm sàng để tìm ra bệnh. Những chẩn đoán này bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: để kiểm tra các loại kháng thể như anti-CCP, RF và ANA.
  • Chụp X-quang, MRI và CT: để thấy rõ hình ảnh về hệ cơ xương khớp.
Viêm khớp
Chẩn đoán hình ảnh giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh

6. Các biến chứng khi bị viêm khớp

Mỗi bệnh lý sẽ để lại những biến chứng khác nhau:

  • Thoái hóa khớp: khiến người bệnh bị rối loạn giấc ngủ, đối mặt với nguy cơ vôi hóa sụn khớp, biến dạng khớp, gout, để lâu không chữa trị có thể dẫn đến liệt.
  • Viêm khớp dạng thấp: Bệnh tiến triển sẽ phá hủy các khớp, làm biến dạng các ngón tay, cổ tay. Bên cạnh đó, biến chứng nghiêm trọng có thể phát sinh trong các hệ cơ quan trên khắp cơ thể như:
    • Các nốt thấp
    • Hội chứng Sjogren
    • Viêm màng ngoài tim
    • Viêm mạch máu
    • Viêm màng phổi
    • Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
    • Viêm xơ cứng
  • Lupus: Các biến chứng do bệnh lupus ban đỏ gây ra có thể làm tổn thương bất kỳ khu vực nào trong cơ thể, chẳng hạn như da, tim, phổi, thận, máu và não. Trường hợp bạn mang thai trong lúc bị lupus, bạn có nhiều khả năng bị sảy thai, cao huyết áp trong thai kỳ và sinh non.
  • Gout: Nồng độ axit uric cao là nguyên nhân dẫn đến sỏi thận ở bệnh nhân gout. Nếu có chức năng thận kém, bạn còn có nguy cơ mắc bệnh thận cấp tính do axit uric (AUAN), khiến chức năng thận suy giảm nhanh chóng.
  • Viêm cột sống dính khớp: Khi khoảng cách giữa các đốt sống dần thu hẹp khiến đốt sống bị hợp nhất, cột sống sẽ trở nên cứng và không linh hoạt. Ngoài ra, bệnh còn ảnh hưởng đến các khớp khác như khớp háng, khớp vai, khớp hàm, khớp cùng chậu… cũng như gây ra các vấn đề về mắt, tim, phổi, hệ tiêu hóa… và khiến người bệnh đối diện với nguy cơ tàn phế.
  • Viêm khớp nhiễm khuẩn: gây biến chứng viêm từ khớp sang sụn khớp và đầu xương, nếu không điều trị kịp thời sẽ gây trật khớp, mất chức năng vận động. Chưa hết, viêm ở vùng cột sống còn gây chèn ép tủy sống, vẹo cột sống; nếu vi khuẩn lan sang các bộ phận khác như gan, phổi, thận sẽ gây viêm và áp xe.
  • Viêm khớp phản ứng: Không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh, viêm khớp phản ứng còn ảnh hưởng tới các cơ quan khác, gây ra biến chứng như hóa sừng trong lòng bàn tay, bàn chân và đầu; viêm kết mạc, viêm giác mạc, đau nhức hốc mắt; viêm tuyến tiền liệt, bàng quang, bao quy đầu; tiểu mủ vô khuẩn, tiểu máu vi thể…
  • Đau cơ xơ hóa: Những cơn đau kéo dài và lan rộng của bệnh đau cơ xơ hóa sẽ khiến người bệnh luôn trong trạng thái mệt mỏi, thậm chí trầm cảm và mất ngủ thường xuyên. Bệnh để lâu sẽ gây ra một loạt biến chứng như đau đầu, đau bụng dưới, hội chứng chân không yên, hội chứng ruột kích thích, chứng ngưng thở khi ngủ…

7. Phương pháp điều trị bệnh

Mục tiêu chính của việc điều trị các bệnh lý viêm khớp là giảm thiểu cơn đau và ngăn ngừa khớp bị tổn thương thêm. Bạn sẽ được bác sĩ tư vấn cách kiểm soát cơn đau phù hợp nhất với mình. Một số người nhận thấy biện pháp chườm đá và sử dụng miếng dán có tác dụng làm dịu cơn đau hiệu quả. Những người khác sử dụng các thiết bị hỗ trợ di chuyển, như gậy hoặc khung tập đi, để giảm áp lực cho các khớp bị đau.

Cùng với các biện pháp cải thiện cơn đau, bác sĩ sẽ chỉ định bạn một số phương pháp khác nhằm kiểm soát triệu chứng, chẳng hạn như:

7.1. Dùng thuốc

Một số loại thuốc điều trị viêm khớp thường được kê toa là:

  • Thuốc giảm đau: hydrocodone (Vicodin) hoặc acetaminophen (Tylenol) có hiệu quả trong việc kiểm soát cơn đau, nhưng không giúp giảm viêm.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): ibuprofen (Advil) và salicylat, giúp kiểm soát đau và viêm.
  • Menthol hoặc kem capsaicin: ngăn chặn việc truyền tín hiệu đau từ các khớp lên não.
  • Thuốc ức chế miễn dịch (prednisone hoặc cortisone) giúp giảm viêm.

7.2. Phẫu thuật

Phẫu thuật để thay khớp nhân tạo được chỉ định cho các bệnh nhân viêm khớp mức độ nặng và mọi biện pháp chữa trị đều không đem lại hiệu quả. Phương pháp phẫu thuật này được thực hiện phổ biến nhất đối với khớp hông và đầu gối.

Nếu tình trạng viêm của bạn nghiêm trọng nhất ở khớp ngón tay hoặc cổ tay, bác sĩ có thể tiến hành ghép khớp.

7.3. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu là liệu pháp điều trị sử dụng các bài tập giúp tăng cường các cơ xung quanh khớp bị ảnh hưởng. Dựa trên thể trạng và mức độ viêm khớp của người bệnh, bác sĩ sẽ thiết lập cho họ những bài tập phù hợp nhằm giảm đau, tăng sự linh hoạt cho khớp và tăng phạm vi cử động của khớp. Một số bệnh viêm khớp ở mức độ nhẹ và trung bình có thể được chữa khỏi sau một thời gian tập vật lý trị liệu.

Viêm khớp
Các bài tập vật lý trị liệu phù hợp là liều thuốc hữu hiệu đối với bệnh nhân

7.4. Điều trị tại nhà

Những thói quen dưới đây giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng hiệu quả:

  • Tập thể dục thường xuyên: Vận động nhẹ nhàng rất có lợi cho việc cải thiện triệu chứng cũng như tăng cường sức khỏe tổng thể. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ về bộ môn thể thao phù hợp với tình trạng của bạn: bơi lội, đi bộ, chạy bộ hay đạp xe… Bạn cần vận động tối thiểu 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
  • Cân bằng hoạt động với nghỉ ngơi: Ngoài việc duy trì hoạt động, chế độ nghỉ ngơi hợp lý cũng quan trọng không kém đối với người bệnh viêm khớp. Hãy thả lỏng cơ thể khi các cơ có dấu hiệu mệt mỏi, và chỉ tập luyện trở lại khi mọi cơ quan đều đã sẵn sàng.
  • Có chế độ dinh dưỡng lành mạnh: Một thực đơn ăn uống cân bằng sẽ giúp bạn duy trì cân nặng ổn định và kiểm soát chứng viêm. Người bệnh viêm khớp nên hạn chế ăn các loại thực phẩm tinh chế, thực phẩm chế biến sẵn và thực phẩm có nguồn gốc từ động vật. Thay vào đó, hãy chọn thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và có đặc tính chống viêm, đồng thời tăng cường thực phẩm chứa nhiều canxi và vitamin D để củng cố sức khỏe cơ xương khớp.
  • Cải thiện giấc ngủ: Giấc ngủ kém chất lượng và thiếu số lượng có thể làm trầm trọng thêm tình trạng đau nhức do viêm khớp. Vì thế, bạn hãy cố gắng để có một giấc ngủ ngon, sâu và đủ giấc.

8. Cách phòng tránh bệnh lý viêm khớp

Không phải ai cũng có thể ngăn ngừa bệnh viêm khớp. Một số yếu tố nguy cơ như tuổi tác, tiền sử gia đình và giới tính nằm ngoài tầm kiểm soát của bạn. Tuy nhiên, có một số thói quen lành mạnh mà bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ phát triển bệnh. Những thói quen này là:

8.1. Tăng cường các loại cá béo trong khẩu phần ăn

Các loại cá béo rất giàu axit béo omega-3 – một chất béo không bão hòa đa tốt cho sức khỏe có tác làm giảm chứng viêm.

Một nghiên cứu trên tạp chí Annals of the Rheumatic Diseases cho thấy, phụ nữ ăn cá thường xuyên ít có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp. Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) khuyến nghị người bệnh viêm khớp nên ăn cá có nhiều omega-3 như cá hồi, cá hồi, cá thu, cá mòi… ít nhất 2 lần/tuần.

Viêm khớp
Khẩu phần ăn được tăng cường các loại cá béo rất có lợi trong việc cải thiện triệu chứng viêm khớp

8.2. Tập thể dục đều đặn

Tập thể dục không chỉ giúp giảm căng thẳng do trọng lượng dư thừa gây ra cho khớp, mà còn tăng cường sức mạnh cho các cơ xung quanh khớp. Nhờ vậy, chúng sẽ không bị hao mòn thêm.

Để tối đa hóa lợi ích của chương trình tập thể dục, bạn hãy xen kẽ các hoạt động nhẹ nhàng như aerobic, đi bộ hoặc bơi lội với các bài tập tăng cường sức mạnh. Bên cạnh đó, cần thêm một số động tác kéo giãn để duy trì sự linh hoạt và phạm vi chuyển động của khớp.

8.3. Kiểm soát cân nặng

Đầu gối chịu phần lớn trọng lượng của cơ thể. Nếu bạn thừa 4,5kg, lực lên đầu gối khi bạn thực hiện mỗi bước chân sẽ tăng từ 13,5 – 27kg.

So với phụ nữ có cân nặng bình thường, phụ nữ thừa cân – béo phì có nguy cơ bị thoái hóa khớp gối cao hơn gần 4 lần. Do đó, hãy duy trì cân nặng ổn định bằng cách tuân thủ chế độ dinh dưỡng khoa học và tập thể dục đều đặn.

8.4. Tránh chấn thương

Theo thời gian, các sụn khớp bắt đầu bị mòn. Nhưng nếu bạn bị chấn thương trong lúc chơi thể thao hoặc do tai nạn, quá trình mài mòn sụn sẽ diễn ra nhanh hơn.

Để phòng tránh chấn thương, bạn cần mang thiết bị bảo vệ trong khi chơi thể thao và học các kỹ thuật tập luyện đúng đắn. Sử dụng đúng kỹ thuật khi ngồi, làm việc và nâng vật nặng. Ví dụ, dùng đầu gối và hông thay vì lưng khi nhặt đồ vật. Nếu bạn phải ngồi làm việc trong thời gian dài, hãy đảm bảo lưng, chân và tay được hỗ trợ tốt.

Các triệu chứng viêm khớp có thể cải thiện rõ rệt nếu người bệnh tuân thủ phác đồ điều trị và có chế độ ăn uống, sinh hoạt hợp lý. Nếu bạn có những biểu hiện kể trên của bệnh, hãy đi khám để được chẩn đoán và tư vấn chữa trị kịp thời.

 

Bài viết liên quan:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *