Viêm khớp cùng chậu có thể xảy ra ở cả nam và nữ, nhưng phổ biến hơn ở nam giới. Do biểu hiện không điển hình nên bệnh rất dễ nhầm với các bệnh vùng thắt lưng khác. Căn bệnh này nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến viêm cột sống dính khớp, teo cơ hông, đùi và có thể gây tàn phế. Hãy cùng Sống Khỏe Mỗi Ngày tham khảo bài viết sau đây nhé.
1. Tìm hiểu Viêm khớp cùng chậu là gì?
Khớp cùng chậu nằm bên dưới cột sống thắt lưng giữa hông và là điểm kết nối giữa xương cùng và mặt sau của hai xương chậu. Đây là một khớp bán di động bình thường không di chuyển. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, nhất là trong quá trình sinh nở, các khớp cùng chậu có thể bị kéo căng, dẫn đến đai chậu bị giãn ra, tạo điều kiện thuận lợi cho viêm nhiễm.
Viêm khớp cùng chậu là một loại viêm khớp mãn tính, nghĩa là triệu chứng và dấu hiệu của căn bệnh kéo dài trong thời gian dài và thường gặp ở người trưởng thành.
Bệnh lý về khớp này có thể vô trùng hoặc nhiễm trùng và ảnh hưởng đến một hoặc cả hai khớp. Đây là một trong những nguyên nhân gây đau lưng, đau hông hoặc đùi, có thể lan xuống một hoặc cả hai chân và hạn chế các cử động như cúi người, cúi người về phía trước và vặn người. Cơn đau trở nên tồi tệ hơn khi đứng trong thời gian dài hoặc leo cầu thang. Tuy nhiên, chẩn đoán tình trạng này thường khó khăn vì có nhiều điểm đau giống nhau với các bệnh lý xương khớp khác, chẳng hạn như đau thần kinh tọa, viêm đốt sống và thoát vị đĩa đệm.
2. Triệu chứng viêm khớp cùng chậu
2.1. Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm khớp cùng chậu
Các triệu chứng của bệnh lý viêm khớp cùng chậu tương tự như các triệu chứng của các vấn đề về đau thắt lưng. Khi các khớp cùng chậu bị viêm, bệnh nhân thường cảm thấy đau âm ỉ, nóng rát ở phần lưng dưới giữa mông và xương chậu, tình trạng này thường bị nhầm lẫn với đau lưng, đau thần kinh tọa và thoát vị đĩa đệm. Vì vậy, biết nguyên nhân và triệu chứng đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt bệnh và phòng bệnh.
Viêm khớp cùng chậu có thể có các triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào mức độ và quy mô của bệnh. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến, bao gồm:
- Đau và sưng khớp vùng thắt lưng: Đau và sưng khớp cùng và xương chậu là triệu chứng chính của căn bệnh này. Cơn đau thường xảy ra ở vùng thắt lưng, hông, mông và tiến dần đến chân. Cơn đau thường tồi tệ hơn khi leo cầu thang, chạy bộ, đi bộ lâu hoặc đứng ở tư thế mở rộng.
- Giảm khả năng vận động: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc di chuyển và vận động, đặc biệt khi thực hiện các hoạt động thường ngày do bị teo cơ mông, teo cơ đùi…
- Cảm giác cứng khớp: Khớp cùng và xương chậu có thể cảm giác cứng và không linh hoạt, vùng bị viêm lan đến dây thần kinh tọa làm biến dạng cột sống.
- Sưng và đỏ da xung quanh khớp: Các khớp cùng bị viêm thường xuất hiện sưng và đỏ da xung quanh khu vực khớp.
- Sốt: Trong một số trường hợp nhiễm trùng, người bệnh có thể bị sốt cao và cảm thấy mệt mỏi.
2.2. Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu có bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng nào của viêm khớp cùng chậu, người bệnh nên đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám nhằm đưa ra phương án điều trị phù hợp nhất với từng tình trạng bệnh. Việc chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giúp giảm tình trạng tăng nặng của bệnh, người bệnh có thể nhanh chóng hồi phục sức khỏe.
3. Nguyên nhân dẫn đến viêm khớp cùng chậu
Nguyên nhân gây ra viêm khớp cùng chậu có thể rất đa dạng. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Lão hóa: Khi tuổi càng cao, nguy cơ mắc các bệnh về xương khớp, trong đó có viêm khớp cùng chậu, cũng càng tăng cao. Vì vậy, người lớn tuổi dễ mắc bệnh lý này hơn.
- Viêm khớp mạn tính: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến căn bệnh này là viêm khớp mạn tính, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp.
- Nhiễm trùng: Một số loại vi khuẩn và vi rút có thể xâm nhập vào khớp cùng và xương chậu, gây ra sự viêm nhiễm như nhiễm trùng tụ cầu Staphylococcus aureus, viêm vùng kín ở phụ nữ, viêm đại tràng…
- Mang thai: Khi mang bầu, cơ thể người phụ nữ có nhiều biến đổi, đặc biệt là sự thay đổi của nội tiết tố. Điều này khiến các cơ và dây chằng của khung chậu giãn ra, làm cho các khớp cùng chậu lỏng lẻo hơn. Đồng thời, tăng cân khi mang thai gây thêm áp lực cho các khớp cùng chậu. Do đó, khớp này có thể bị mòn và suy yếu.
- Tổn thương khớp cùng chậu: Tổn thương do tai nạn hoặc chấn thương lâu dài có thể gây ra viêm khớp cùng chậu.
- Rối loạn miễn dịch: Một số bệnh rối loạn miễn dịch như viêm khớp dạng thấp và bệnh tự miễn có thể là nguyên nhân của bệnh lý này.
4. Nguy cơ
4.1. Những ai có nguy cơ mắc phải viêm khớp cùng chậu?
Viêm khớp cùng chậu có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng có một số đối tượng có nguy cơ cao hơn. Dưới đây là một số đối tượng dễ mắc bệnh này:
- Người già: Tuổi tác có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp cùng chậu.
- Người có hệ miễn dịch suy yếu: Bất kỳ tình trạng nào làm giảm chức năng miễn dịch của cơ thể, chẳng hạn như nhiễm HIV, sử dụng corticosteroid lâu dài hoặc các thuốc ức chế miễn dịch đều làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Người mắc bệnh nhiễm trùng: Nhiễm trùng từ các bệnh khác có thể lan sang khớp cùng chậu và gây viêm khớp.
4.2. Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải viêm khớp cùng chậu
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh lý này bao gồm:
- Tuổi: Theo thống kê, tuổi càng cao thì có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Giới tính: Có một sự khác biệt về giới tính trong mắc bệnh lý này, nữ giới có nguy cơ cao hơn so với nam giới.
- Tiền sử gia đình: Có thành viên trong gia đình đã mắc viêm khớp cùng chậu cũng là một yếu tố tăng nguy cơ cho người khác trong gia đình.
5. Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị
5.1. Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán viêm khớp vùng chậu
Để chẩn đoán viêm khớp cùng chậu, bác sĩ sẽ thực hiện một số bước kiểm tra và xét nghiệm như:
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ các triệu chứng và dấu hiệu của viêm khớp xương cùng chậu như vị trí đau, tính chất các cơn đau, số lượng và hướng lan. Bên cạnh đó, người bệnh sẽ được thực hiện một vài nghiệm pháp thăm khám như nghiệm pháp giãn khung chậu, nghiệm pháp Gaenslen, nghiệm pháp đẩy đùi và nghiệm pháp Faber.
Xét nghiệm máu và nước tiểu
Xét nghiệm máu sẽ giúp bác sĩ xác định có nhiễm trùng hay tình trạng viêm nhiễm nào không. Đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, mang thai hoặc sau khi sinh, bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra nước tiểu để tìm nguyên nhân từ các vi khuẩn khu trú trong đường sinh dục, tiết niệu có thể lan đến khớp cùng chậu.
Chụp X-quang, CT hoặc MRI
Việc chụp X-quang, CT scan và MRI sẽ giúp bác sĩ đánh giá tình trạng của các khớp cùng và xương chậu như hình ảnh bất thường, các mức độ thương tổn khác nhau của xương chậu. Ở giai đoạn muộn, các khớp có thể dính chặt vào nhau và thậm chí không thể nhận ra được khớp cùng chậu nữa.
5.2. Phương pháp điều trị viêm khớp cùng chậu hiệu quả
Viêm khớp cùng chậu nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể để lại những hậu quả khó lường. Giống với các bệnh lý cơ xương khác, việc điều trị phụ thuộc vào tình trạng của bệnh. Các bác sĩ sẽ ưu tiên dùng thuốc giảm đau, chườm nóng lạnh và nghỉ ngơi. Một số phương pháp điều trị là:
Dùng thuốc
Việc sử dụng thuốc để điều trị phải theo chỉ định của bác sĩ. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
- Thuốc chống viêm và giảm đau: Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và thuốc giảm đau có thể giúp giảm triệu chứng của bệnh. Các thuốc giảm đau như ibuprofen hoặc acetaminophen; thuốc giãn cơ… thường được kê đơn cho những bệnh nhân mắc bệnh này
- Thuốc kháng sinh: Nếu viêm khớp do nhiễm trùng, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh phù hợp.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Trong trường hợp viêm khớp xương cùng chậu do rối loạn miễn dịch, bác sĩ có thể sử dụng thuốc ức chế miễn dịch để giảm triệu chứng viêm.
- Trong một số trường hợp, thuốc ức chế TNF-alpha như adalimumab, certolizumab và infliximab cũng có thể được kê đơn để kiểm soát viêm khớp và ngăn ngừa nguy cơ viêm cột sống dính khớp.
Vật lý trị liệu
Các bài tập vật lý trị liệu giúp ích cho những người bị viêm xương khớp vì chúng giúp tăng khả năng vận động và phạm vi chuyển động của khớp cùng chậu. Cùng với việc tăng cường cơ bắp, mọi người nên thực hiện các bài tập để thư giãn các khớp và làm cho chúng linh hoạt hơn. Người bệnh có thể tập ở nhà hoặc đến phòng tập luyện cùng các kỹ thuật viên. Tuy nhiên, cũng nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp trước khi thực hiện bất kỳ bài tập nào để tránh làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
Phẫu thuật
Phương pháp phẫu thuật chỉ thực hiện khi người bệnh không đáp ứng với điều trị bằng thuốc và vật lý trị liệu. Người bệnh sẽ được phẫu thuật nếu các triệu chứng của bệnh không cải thiện sau khi dùng thuốc 6 – 8 tuần. Tùy thuộc vào từng trường hợp, người bệnh trải qua phẫu thuật không xâm lấn hoặc xâm lấn tối thiểu.
Xem thêm: Bài tập chữa viêm khớp cùng chậu hiệu quả
6. Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa
6.1. Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm khớp cùng chậu
Chế độ sinh hoạt:
- Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu cần thiết, vì cân nặng quá lớn có thể gây áp lực lên khớp xương cùng chậu và tăng nguy cơ viêm khớp.
- Bảo vệ khớp và tránh chấn thương: Tránh các hoạt động có nguy cơ gây chấn thương cho khớp xương cùng chậu như tai nạn, té ngã và thể thao quá độ.
- Tăng cường vận động: Thực hiện các bài tập và động tác vận động linh hoạt, đều đặn để duy trì sự linh hoạt và khả năng chuyển động của khớp xương cùng chậu.
- Giữ tư thế đứng và ngồi đúng cách: Đối với những người làm việc lâu giờ trên bàn làm việc hoặc lái xe, hãy đảm bảo giữ tư thế đứng và ngồi đúng cách, sử dụng ghế có hỗ trợ lưng và thay đổi tư thế thường xuyên.
Chế độ ăn uống:
Ăn uống đủ chất dinh dưỡng, tránh hút thuốc và uống rượu quá mức.
6.2. Phương pháp phòng ngừa viêm khớp cùng chậu hiệu quả
Để ngừa bệnh, bạn cần lưu ý:
- Duy trì lối sống lành mạnh: Tập thể dục đều đặn, làm việc và nghỉ ngơi hợp lý để giữ cho cơ thể khỏe mạnh và hệ miễn dịch tốt.
- Chăm sóc sức khỏe tổng thể: Duy trì hệ miễn dịch mạnh mẽ bằng cách ăn uống đủ các dưỡng chất cần thiết và đủ giấc ngủ, giảm stress và hạn chế tiếp xúc với các chất gây viêm khớp.
- Điều trị bệnh lý khác: Đối với những người bệnh có các bệnh lý khác như viêm đại tràng, viêm vùng kín ở phụ nữ, hãy điều trị kịp thời để tránh việc vi khuẩn lan ra gây viêm khớp xương cùng chậu.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ vấn đề về khớp xương cùng chậu và tiến hành điều trị kịp thời nếu cần thiết.
Việc phòng ngừa bệnh luôn quan trọng hơn việc điều trị sau khi đã mắc bệnh. Vì vậy, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng lạ hoặc cảm thấy bất thường về khớp xương cùng chậu, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được khám và tư vấn kịp thời.
Bài viết liên quan:
- Viêm khớp phản ứng có nguy hiểm không ?
- Các dạng viêm khớp thường gặp hiện nay
- Viêm khớp liên mấu cột sống – Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
- Viêm khớp sụn sườn là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa
- Viêm khớp ức đòn là bệnh gì? Có điều trị triệt để được không?
- Thấp khớp cấp – Nguyên nhân, điều trị & phòng ngừa bệnh